Giải thích từ "cranial nerve":
Từ "cranial nerve" trong tiếng Anh có nghĩa là "dây thần kinh sọ" trong tiếng Việt. Đây là những dây thần kinh xuất phát từ não và đi đến các bộ phận khác của cơ thể, chủ yếu là khuôn mặt và cổ. Có tổng cộng 12 cặp dây thần kinh sọ, mỗi cặp đảm nhiệm những chức năng khác nhau như cảm giác, vận động và chức năng tự động.
Cách sử dụng:
Các biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa: - Neural pathway: Đường dẫn thần kinh, thường đề cập đến cách mà thông tin được truyền tải trong hệ thần kinh.
Idioms và cụm động từ: - "To get on someone's nerves" (làm ai đó khó chịu): Cụm này không liên quan trực tiếp đến "cranial nerve" nhưng có chứa từ "nerve," nghĩa là làm phiền hoặc làm cho ai đó cảm thấy khó chịu.
Lưu ý: Khi học từ "cranial nerve," người học nên chú ý đến việc phân biệt giữa các loại dây thần kinh khác nhau trong cơ thể (như dây thần kinh ngoại vi) và cách mà chúng hoạt động cũng như tương tác với nhau.