Characters remaining: 500/500
Translation

cranial nerve

Academic
Friendly

Giải thích từ "cranial nerve":

Từ "cranial nerve" trong tiếng Anh có nghĩa "dây thần kinh sọ" trong tiếng Việt. Đây những dây thần kinh xuất phát từ não đi đến các bộ phận khác của cơ thể, chủ yếu khuôn mặt cổ. tổng cộng 12 cặp dây thần kinh sọ, mỗi cặp đảm nhiệm những chức năng khác nhau như cảm giác, vận động chức năng tự động.

Cách sử dụng:

Các biến thể từ gần giống:

Từ đồng nghĩa: - Neural pathway: Đường dẫn thần kinh, thường đề cập đến cách thông tin được truyền tải trong hệ thần kinh.

Idioms cụm động từ: - "To get on someone's nerves" (làm ai đó khó chịu): Cụm này không liên quan trực tiếp đến "cranial nerve" nhưng chứa từ "nerve," nghĩa làm phiền hoặc làm cho ai đó cảm thấy khó chịu.

Lưu ý: Khi học từ "cranial nerve," người học nên chú ý đến việc phân biệt giữa các loại dây thần kinh khác nhau trong cơ thể (như dây thần kinh ngoại vi) cách chúng hoạt động cũng như tương tác với nhau.

Noun
  1. dây thần kinh sọ

Words Containing "cranial nerve"

Comments and discussion on the word "cranial nerve"